![](img/dict/02C013DD.png) | [đứng lên] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to get up; to stand up; to rise |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Má»i ngÆ°á»i đứng lên khi chủ tịch Ä‘oà n bÆ°á»›c và o |
| Everyone stood up when the presidium entered the hall |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ấy đứng lên chà o tôi |
| He rose (from his chair) to greet me |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to rise up; to revolt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äứng lên chống áp bức / xâm lược |
| To rise up against oppression/aggression |